Có 2 kết quả:

橙皮果酱 chéng pí guǒ jiàng ㄔㄥˊ ㄆㄧˊ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄤˋ橙皮果醬 chéng pí guǒ jiàng ㄔㄥˊ ㄆㄧˊ ㄍㄨㄛˇ ㄐㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(orange) marmalade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(orange) marmalade

Bình luận 0